danh thiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh thiếp+ noun
- visiting-card
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh thiếp"
- Những từ có chứa "danh thiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconsiderateness unmorality want inattentiveness outage indispensable inconsiderate bronze privation pewter more...
Lượt xem: 836